Máy In HP Khổ A0 HP Designjet 500 In Màu khổ A0

Máy In HP Khổ A0 HP Designjet 500 In Màu khổ A0

  • Đầy đủ chức năng Photocopy - In - Scan màu (Có tùy chọn thêm Fax)
  • Máy bán ra được bảo hành 12 tháng tương đương số bản chụp
  • Bảo trì miễn phí 5 năm
  • Tặng cáp mạng lan 20m kết nối in scan 
  • Tặng 1 ram giấy A4 Double A
  • Giao hàng tận nơi & lắp đặt miễn phí tại HCM
  • 25.000.000đ
  • 77

Các thông số kỹ thuật

Các tùy chọn

In

Công nghệ in màu

HP Color Layering Technology

Màu sắc *

Độ phân giải tối đa *

1200 x 600 DPI

Số lượng hộp mực in *

4

Ngôn ngữ mô tả trang *

HP-GL/2

Đầu in

4 (1 each black, cyan, magenta, yellow)

Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)

10.9 m2/hr 117.8 ft2/hr

Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)

Up to 1.5 min/page

Xử lý giấy

Xử lý giấy

Single sheet feed, roll feed, automatic cutter, media bin, printer stand

Các chức năng in kép

None (not supported)

Chiều dài in tối đa

15,2 m

Độ dài tối đa cho tờ rời

1897 mm

Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn

500 Plus, 500ps Plus (24 in): ISO A1, ISO A2, ISO A3, ISO A4; 500 Plus, 500ps Plus (42 in): ISO A0, ISO A1, ISO A2, ISO A3, ISO A4

Các loại phương tiện được hỗ trợ

Paper (plain, inkjet, coated, heavyweight coated, high-gloss, semi-gloss, natural tracing, photo), Clear film, Matte film

Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông

500 Plus, 500ps Plus (24 in): 210 x 210 to 610 x 15240 mm; 500 Plus, 500ps Plus (42 in): 210 x 210 to 1067 x 15240 mm

Khổ in tối đa *

A0 (841 x 1189 mm)

ISO loạt cỡ A (A0...A9)

A0, A4

Chiều dài tối đa của cuộn

45,7 m

Lề in từng tờ rời

17 x 17 x 5 x 5

Lề in cuộn giấy

5 mm

Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ

496 g/m²

Chiều rộng tối đa của phương tiện

1067 mm

Xử lý phương tiện

Single sheet feed, roll feed, automatic cutter

Số lượng tối đa của khay giấy

2

Lề in bản sao phía dưới

17 mm

Lề sao chép bên trái theo hệ mét

5 mm

Lề bên phải theo hệ mét của bản sao

5 mm

Lề sao chép phía trên theo hệ mét

17 mm

Lề trên của cuộn

5 mm

Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)

ANSI A, B, C, D, E, F; Arch A, B, C, D, E, E1, E2, E3, F

Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)

0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in

Cổng giao tiếp

Các cổng vào/ ra

1 USB, 1 parallel, 1 EIO

Kết nối mạng Ethernet / LAN *

No

Cổng USB *

Yes

Đầu nối USB

USB Type-A

Số lượng cổng USB 2.0

1

Số lượng cổng song song

1

Hiệu suất

Bộ nhớ trong (RAM)

32 MB

Tốc độ vi xử lý

2000 MHz

Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm

0,064 MB

Điện

Yêu cầu về nguồn điện

100 - 240 AC (+/- 10%), 50/60 Hz

Tiêu thụ năng lượng

150 W

Điều kiện hoạt động

Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị

5 - 40 °C

Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)

15 - 35 °C

Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)

20 - 80 phần trăm

Nhiệt độ lưu trữ (T-T)

-40 - 60 °C

Nhiệt độ vận hành (T-T)

59 - 95 °F

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline